dennstaedtia punctilobula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dennstaedtia punctilobula+ Noun
- Dương xỉ thơm phía tây Bắc Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hay-scented hay-scented fern scented fern boulder fern Dennstaedtia punctilobula
Lượt xem: 257